Có 2 kết quả:

罢黜 bà chù ㄅㄚˋ ㄔㄨˋ罷黜 bà chù ㄅㄚˋ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismiss from office
(2) to ban
(3) to reject

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismiss from office
(2) to ban
(3) to reject